Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蚊を燻す かをいぶす
hun muỗi.
肝をつぶす きもをつぶす
ngạc nhiên, kinh ngạc
顔をつぶす かおをつぶす
làm mất mặt, làm mất thể diện
時間をつぶす じかんをつぶす
giết thời gian
蚊 か
con muỗi
目をつぶる めをつぶる めをつむる
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
財産を食いつぶす ざいさんをくいつぶす
tiêu tán tài sản
暇を潰す ひまをつぶす