財界
ざいかい「TÀI GIỚI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giới tài chính.
財界貴族
Quý tộc trong giới tài chính
財界
では、
法案提出断念
に
反発
を
強
めているそうだ。
Trong thế giới tài chính, sự phản đối rõ ràng đang gia tăng chống lạirút lại dự luật được đề xuất.

財界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 財界
財界人 ざいかいじん
chuyên gia tài chính; người thuộc giới tài chính; nhà tài phiệt
政財界 せいざいかい
giới chính trị
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
財 ざい
tài sản
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
界 かい
erathem (rock layer corresponding to the era in which it was deposited)
部財 ぶざい
thành viên