Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貧乏 びんぼう
bần cùng
貧乏鬮 びんぼうくじ
số không may; để trống; xấu mặc cả
貧乏人 びんぼうにん
người nghèo
貧乏な びんぼうな
nghèo
貧乏性 びんぼうしょう
tính keo kiệt
貧乏神 びんぼうがみ
thần đói nghèo.
学者貧乏 がくしゃびんぼう
học giả nghèo
貧乏な人 びんぼうなひと
khố rách.