貧窮化
ひんきゅうか「BẦN CÙNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bần cùng hóa, nghèo khổ, túng thiếu, khó khăn

Từ đồng nghĩa của 貧窮化
noun
Bảng chia động từ của 貧窮化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貧窮化する/ひんきゅうかする |
Quá khứ (た) | 貧窮化した |
Phủ định (未然) | 貧窮化しない |
Lịch sự (丁寧) | 貧窮化します |
te (て) | 貧窮化して |
Khả năng (可能) | 貧窮化できる |
Thụ động (受身) | 貧窮化される |
Sai khiến (使役) | 貧窮化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貧窮化すられる |
Điều kiện (条件) | 貧窮化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 貧窮化しろ |
Ý chí (意向) | 貧窮化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 貧窮化するな |