Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貧酸素水塊
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
酸塊 すぐり スグリ
(thực vật học) cây lý gai
黒酸塊 くろすぐり くろスグリ クロスグリ
(cây) lý chua đen
赤酸塊 あかすぐり アカスグリ あかスグリ
quả lý chua đỏ (là một loài thực vật có hoa trong họ Grossulariaceae)
房酸塊 ふさすぐり ふさスグリ フサスグリ
cultivated currant (Ribes altissimum)
素寒貧 すかんぴん すっかんぴん
không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
弗化水素酸 ふっかすいそさん
A-xít hydrofluoric.
臭化水素酸 しゅーかすいそさん
axit hydrobromic