Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貨幣損傷等取締法
法定貨幣 ほうていかへい
pháp định tiền tệ, tiền tệ do luật pháp qui định
貨幣 かへい
tiền tệ; tiền; đồng tiền
取締法 とりしまりほう
điều khiển pháp luật
貨幣学 かへいがく
sự nghiên cứu về tiền tệ
貨幣石 かへいせき
nummulite (là một hóa thạch dạng thấu kính lớn, được đặc trưng bởi rất nhiều cuộn dây, được chia nhỏ bởi vách ngăn thành các khoang)
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
麻薬取締法 まやくとりしまりほう
(nhật bản có) ma túy điều khiển pháp luật
大麻取締法 たいまとりしまりほう
Cannabis Control Law (1948)