Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貨幣学
かへいがく
sự nghiên cứu về tiền tệ
貨幣 かへい
tiền tệ; tiền; đồng tiền
貨幣石 かへいせき
nummulite (là một hóa thạch dạng thấu kính lớn, được đặc trưng bởi rất nhiều cuộn dây, được chia nhỏ bởi vách ngăn thành các khoang)
近似貨幣 きんじかへい
chuẩn tiền tệ
貨幣同盟 かへいどうめい
Liên minh tiền tệ.
貨幣錯覚 かへいさっかく
ảo giác tiền tệ
記念貨幣 きねんかへい
đồng tiền kỷ niệm
貨幣単位 かへいたんい
đơn vị tiền tệ.
貨幣価値 かへいかち
giá trị tiền tệ; giá trị đồng tiền; giá trị của đồng tiền
「HÓA TỆ HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích