Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
雑貨屋 ざっかや
hàng xén.
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
屋上 おくじょう
mái nhà; nóc nhà
上屋 うわや
một túp lều