Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貨物引換証
航空貨物引換証 こうくうかもつひきかえしょう
vận đơn hàng không.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
引換証 ひきかえしょう
biên lai; phiếu giảm giá; trái phiếu; séc
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
航空貨物証券 こうくうかもつしょうけん
vận đơn hàng không.
引証 いんしょう
sự trích dẫn; việc trích dẫn , đưa ra chứng cứ; chứng cứ được đưa ra