Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
時刻表 じこくひょう
bảng giờ tàu chạy
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian
発車時刻表 はっしゃじこくひょう
bảng giờ tàu chạy.
時刻 じこく
lúc; thời khắc
発信時刻表示 はっしんじこくひょうじ
chỉ thị thời gian truyền tin muộn
配信時刻表示 はいしんじこくひょうじ
biểu thị thời gian gửi