Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貨物機関車
かもつきかんしゃ
đầu máy chở hàng
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物車 かもつしゃ
xe hàng.
貨物機 かもつき
máy bay chở hàng
機関車 きかんしゃ
đầu máy; động cơ
貨物列車 かもつれっしゃ
tàu hỏa chở hàng
ディーゼル機関車 ディーゼルきかんしゃ
đầu máy động cơ diesel
機関車論 きかんしゃろん
locomotive theory (of economic development)
Đăng nhập để xem giải thích