快を貪る
かいをむさぼる こころよをむさぼる「KHOÁI THAM」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tận hưởng niềm vui

Bảng chia động từ của 快を貪る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 快を貪る/かいをむさぼるる |
Quá khứ (た) | 快を貪った |
Phủ định (未然) | 快を貪らない |
Lịch sự (丁寧) | 快を貪ります |
te (て) | 快を貪って |
Khả năng (可能) | 快を貪れる |
Thụ động (受身) | 快を貪られる |
Sai khiến (使役) | 快を貪らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 快を貪られる |
Điều kiện (条件) | 快を貪れば |
Mệnh lệnh (命令) | 快を貪れ |
Ý chí (意向) | 快を貪ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 快を貪るな |
快を貪る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 快を貪る
貪る むさぼる
tham
貪 たん どん むさぼ
thèm muốn
快気祝をする かいきいわいをする
việc tặng quà cảm ơn, cảm tạ bằng tấm lòng, đáp lễ cho những người đã thăm nom và giúp đỡ bạn trong thời gian nằm viện hoặc điều trị khi bạn đã hoàn toàn bình phục.
貪戻 たんれい どんれい
tham lam và vô nhân đạo
貪愛 とんあい とんない どんあい
sự thèm muốn, lòng khao khát, lòng tham
貪慾 たんよく、どんよく、とんよく
tính hám lợi, tính tham lam
貪食 どんしょく
tính tham ăn, tính phàm ăn, lòng khao khát
貪欲 どんよく とんよく たんよく
lòng tham