貪り読む
むさぼりよむ「THAM ĐỘC」
Sự đọc say sưa, sự đọc ngấu nghiến

貪り読む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貪り読む
読む よむ
đọc
貪 たん どん むさぼ
thèm muốn
むさぼり読む むさぼりよむ
đọc ngấu nghiến, nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
貪り食う むさぼりくう
ăn ngấu nghiến
貪愛 とんあい とんない どんあい
sự thèm muốn, lòng khao khát, lòng tham
貪戻 たんれい どんれい
tham lam và vô nhân đạo
貪食 どんしょく
tính tham ăn, tính phàm ăn, lòng khao khát