貫通
かんつう「QUÁN THÔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thâm nhập; sự đâm thủng; sự xuyên thủng; sự xuyên; thâm nhập; đâm thủng; xuyên thủng; xuyên; xuyên qua
Aを
貫通
してBに
合流
する
Xuyên qua A và hợp với B
互
いに
貫通
させ
合
う
Cùng đâm xuyên vào nhau .

Bảng chia động từ của 貫通
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貫通する/かんつうする |
Quá khứ (た) | 貫通した |
Phủ định (未然) | 貫通しない |
Lịch sự (丁寧) | 貫通します |
te (て) | 貫通して |
Khả năng (可能) | 貫通できる |
Thụ động (受身) | 貫通される |
Sai khiến (使役) | 貫通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貫通すられる |
Điều kiện (条件) | 貫通すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 貫通しろ |
Ý chí (意向) | 貫通しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 貫通するな |
貫通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貫通
貫通スリーブ かんつうスリーブ
ống chuyển dẫn (vỏ ống bọc bên ngoài mối nối ống)
貫通する かんつうする
thâm nhập; đâm thủng; xuyên thủng; xuyên; xuyên qua
貫通銃創 かんつうじゅうそう
vết thương do bị viên đạn xuyên qua gây nên
貫通経路(海馬) かんつーけーろ(かいば)
đường xuyên ( hồi hải mã)
自動車用貫通ナット じどうしゃようかんつうナット
đai ốc xuyên cho ô tô
貫通部防火措置材 かんつうぶぼうかそちざい
vật liệu chống cháy cho các bộ phận xuyên thấu
嚢胞性線維症膜貫通調節タンパク質 のーほーせーせんいしょーまくかんつーちょーせつタンパクしつ
chất điều hòa protein dẫn truyền màng xơ nang
通貫 つうかん
xuyên vào, xuyên qua