貫通銃創
かんつうじゅうそう「QUÁN THÔNG SÚNG SANG」
☆ Danh từ
Vết thương do bị viên đạn xuyên qua gây nên

貫通銃創 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貫通銃創
盲貫銃創 めくらぬきじゅうそう
gửi vào - viên đạn làm bị thương
銃創 じゅうそう
phát súng làm bị thương
通貫 つうかん
xuyên vào, xuyên qua
貫通 かんつう
sự thâm nhập; sự đâm thủng; sự xuyên thủng; sự xuyên; thâm nhập; đâm thủng; xuyên thủng; xuyên; xuyên qua
盲管銃創 もうかんじゅうそう
vết thương bị bắn đạn còn nằm trong cơ thể
貫通スリーブ かんつうスリーブ
ống chuyển dẫn (vỏ ống bọc bên ngoài mối nối ống)
一気通貫 いっきつうかん
sự làm một lèo
貫通する かんつうする
thâm nhập; đâm thủng; xuyên thủng; xuyên; xuyên qua