Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貫通銃創
かんつうじゅうそう
vết thương do bị viên đạn xuyên qua gây nên
盲貫銃創 めくらぬきじゅうそう
gửi vào - viên đạn làm bị thương
銃創 じゅうそう
phát súng làm bị thương
通貫 つうかん
xuyên vào, xuyên qua
貫通 かんつう
sự thâm nhập; sự đâm thủng; sự xuyên thủng; sự xuyên; thâm nhập; đâm thủng; xuyên thủng; xuyên; xuyên qua
盲管銃創 もうかんじゅうそう
vết thương bị bắn đạn còn nằm trong cơ thể
貫通スリーブ かんつうスリーブ
ống chuyển dẫn (vỏ ống bọc bên ngoài mối nối ống)
一気通貫 いっきつうかん
sự làm một lèo
貫き通す つらぬきとおす ぬきとおす
xuyên qua; xuyên thủng qua; xuyên suốt.
「QUÁN THÔNG SÚNG SANG」
Đăng nhập để xem giải thích