貫通スリーブ
かんつうスリーブ
☆ Danh từ
Ống chuyển dẫn (vỏ ống bọc bên ngoài mối nối ống)
貫通スリーブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貫通スリーブ
通貫 つうかん
xuyên vào, xuyên qua
貫通 かんつう
sự thâm nhập; sự đâm thủng; sự xuyên thủng; sự xuyên; thâm nhập; đâm thủng; xuyên thủng; xuyên; xuyên qua
スリーブ スリーブ
tay áo
ống chèn
一気通貫 いっきつうかん
sự làm một lèo
貫通する かんつうする
thâm nhập; đâm thủng; xuyên thủng; xuyên; xuyên qua
貫通銃創 かんつうじゅうそう
vết thương do bị viên đạn xuyên qua gây nên
貫き通す つらぬきとおす ぬきとおす
xuyên qua; xuyên thủng qua; xuyên suốt.