Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貫通スリーブ
かんつうスリーブ
ống chuyển dẫn (vỏ ống bọc bên ngoài mối nối ống)
通貫 つうかん
xuyên vào, xuyên qua
貫通 かんつう
sự thâm nhập; sự đâm thủng; sự xuyên thủng; sự xuyên; thâm nhập; đâm thủng; xuyên thủng; xuyên; xuyên qua
スリーブ スリーブ
tay áo
スリーブ
ống chèn
一気通貫 いっきつうかん
sự làm một lèo
貫き通す つらぬきとおす ぬきとおす
xuyên qua; xuyên thủng qua; xuyên suốt.
貫通する かんつうする
thâm nhập; đâm thủng; xuyên thủng; xuyên; xuyên qua
貫通銃創 かんつうじゅうそう
vết thương do bị viên đạn xuyên qua gây nên
Đăng nhập để xem giải thích