責めを負う
せめをおう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Đổ lỗi, đổ trách nhiệm cho

Bảng chia động từ của 責めを負う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 責めを負う/せめをおうう |
Quá khứ (た) | 責めを負った |
Phủ định (未然) | 責めを負わない |
Lịch sự (丁寧) | 責めを負います |
te (て) | 責めを負って |
Khả năng (可能) | 責めを負える |
Thụ động (受身) | 責めを負われる |
Sai khiến (使役) | 責めを負わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 責めを負う |
Điều kiện (条件) | 責めを負えば |
Mệnh lệnh (命令) | 責めを負え |
Ý chí (意向) | 責めを負おう |
Cấm chỉ(禁止) | 責めを負うな |