責任を逃れる
せきにんをのがれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Trốn tránh trách nhiệm

Bảng chia động từ của 責任を逃れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 責任を逃れる/せきにんをのがれるる |
Quá khứ (た) | 責任を逃れた |
Phủ định (未然) | 責任を逃れない |
Lịch sự (丁寧) | 責任を逃れます |
te (て) | 責任を逃れて |
Khả năng (可能) | 責任を逃れられる |
Thụ động (受身) | 責任を逃れられる |
Sai khiến (使役) | 責任を逃れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 責任を逃れられる |
Điều kiện (条件) | 責任を逃れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 責任を逃れいろ |
Ý chí (意向) | 責任を逃れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 責任を逃れるな |