責任を問われる
せきにんをとわれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chịu trách nhiệm

Bảng chia động từ của 責任を問われる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 責任を問われる/せきにんをとわれるる |
Quá khứ (た) | 責任を問われた |
Phủ định (未然) | 責任を問われない |
Lịch sự (丁寧) | 責任を問われます |
te (て) | 責任を問われて |
Khả năng (可能) | 責任を問われられる |
Thụ động (受身) | 責任を問われられる |
Sai khiến (使役) | 責任を問われさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 責任を問われられる |
Điều kiện (条件) | 責任を問われれば |
Mệnh lệnh (命令) | 責任を問われいろ |
Ý chí (意向) | 責任を問われよう |
Cấm chỉ(禁止) | 責任を問われるな |
責任を問われる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 責任を問われる
責任問題 せきにんもんだい
vấn đề trách nhiệm
責任を逃れる せきにんをのがれる
trốn tránh trách nhiệm
責任を取る せきにんをとる
chịu trách nhiệm, nhận trách nhiệm
責任を負わす せきにんをおわす
trách cứ, đùn đẩy trách nhiệm
責任 せきにん
trách
責任を避ける せきにんをさける
né trách nhiệm, trốn tránh trách nhiệm
問責 もんせき
sự khiển trách; sự quở trách; lời khiển trách; sự trách móc
責任逃れ せきにんのがれ
sự trốn tránh trách nhiệm