Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 責任投資原則
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
社会的責任投資 しゃかいてきせきにんとーし
đầu tư có trách nhiệm xã hội
債券投資の三原則 さいけんとーしのさんげんそく
ba nguyên tắc đầu tư trái phiếu
責任 せきにん
trách
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投資 とうし
sự đầu tư
無責任 むせきにん
sự vô trách nhiệm
責任者 せきにんしゃ
người phụ trách.