Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
責了 せきりょう
việc xưởng in chịu trách nhiệm hoàn thành việc hiệu đính
校了 こうりょう
sự đã hiệu chỉnh xong; hiệu chỉnh xong; đã hiệu chỉnh.
責任 せきにん
trách
責任者 せきにんしゃ
người phụ trách.
無責任 むせきにん
sự vô trách nhiệm
全責任 ぜんせきにん
trách nhiệm đầy đủ
責任感 せきにんかん
tinh thần trách nhiệm.
任期満了 にんきまんりょう
sự mãn nhiệm.