Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貯水 ちょすい
sự trữ nước.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
貯木場 ちょぼくじょう
bãi gỗ.
貯水槽 ちょすいそう
bể nước.
貯水池 ちょすいち
bể chứa nước
貯水量 ちょすいりょう
thể tích (của) nước giữ trong kho
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場