貯炭
ちょたん「TRỮ THÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Than được lưu trữ; sự lưu trữ than.

Bảng chia động từ của 貯炭
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貯炭する/ちょたんする |
Quá khứ (た) | 貯炭した |
Phủ định (未然) | 貯炭しない |
Lịch sự (丁寧) | 貯炭します |
te (て) | 貯炭して |
Khả năng (可能) | 貯炭できる |
Thụ động (受身) | 貯炭される |
Sai khiến (使役) | 貯炭させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貯炭すられる |
Điều kiện (条件) | 貯炭すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 貯炭しろ |
Ý chí (意向) | 貯炭しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 貯炭するな |