貯炭所
ちょたんじょ「TRỮ THÁN SỞ」
☆ Danh từ
Bãi than.

貯炭所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貯炭所
貯炭 ちょたん
than được lưu trữ; sự lưu trữ than.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
貯蔵所 ちょぞうしょ
một chỗ kho
採炭所 さいたんじょ さいたんしょ
nơi khai thác than
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.