貯蓄保険
ちょちくほけん「TRỮ SÚC BẢO HIỂM」
☆ Danh từ
Bảo hiểm tiết kiệm

貯蓄保険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貯蓄保険
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
貯蓄 ちょちく
sự tiết kiệm (tiền)
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.