貯蓄関数
ちょちくかんすう「TRỮ SÚC QUAN SỔ」
☆ Danh từ
Hàm tiết kiệm

貯蓄関数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貯蓄関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
貯蓄 ちょちく
sự tiết kiệm (tiền)
貯蓄のパラドックス ちょちくのパラドックス
nghịch lý của tiết kiệm (paradox of thrift)
貯蓄保険 ちょちくほけん
bảo hiểm tiết kiệm
家計貯蓄 かけいちょちく
việc tiết kiệm trong gia đình
貯蓄銀行 ちょちくぎんこう
ngân hàng tiết kiệm
備荒貯蓄 びこうちょちく
quĩ sự giải tỏa nạn đói
財形貯蓄 ざいけいちょちく
sự tích trữ thuộc tính cất giữ