Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貯蓄銀行
ちょちくぎんこう
ngân hàng tiết kiệm
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
貯蓄 ちょちく
sự tiết kiệm (tiền)
貯蓄関数 ちょちくかんすう
hàm tiết kiệm
貯蓄保険 ちょちくほけん
bảo hiểm tiết kiệm
貯蓄のパラドックス ちょちくのパラドックス
nghịch lý của tiết kiệm (paradox of thrift)
財形貯蓄 ざいけいちょちく
sự tích trữ thuộc tính cất giữ
備荒貯蓄 びこうちょちく
quĩ sự giải tỏa nạn đói
「TRỮ SÚC NGÂN HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích