Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貯蔵物
ちょぞうぶつ
Sự dự trữ (nguyên vật liệu..)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
薬物貯蔵 やくぶつちょぞう
bảo quản thuốc
貯蔵 ちょぞう
dự trữ
貯蔵品 ちょぞうひん
hàng lưu kho.
貯蔵所 ちょぞうしょ
một chỗ kho
貯蔵タンク ちょぞうタンク
貯蔵室 ちょぞうしつ
buồng kho; stockroom
貯蔵庫 ちょぞうこ
kho; vựa, tủ, kho
「TRỮ TÀNG VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích