貰い受ける
もらいうける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Nhận và biến thành của riêng

Bảng chia động từ của 貰い受ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貰い受ける/もらいうけるる |
Quá khứ (た) | 貰い受けた |
Phủ định (未然) | 貰い受けない |
Lịch sự (丁寧) | 貰い受けます |
te (て) | 貰い受けて |
Khả năng (可能) | 貰い受けられる |
Thụ động (受身) | 貰い受けられる |
Sai khiến (使役) | 貰い受けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貰い受けられる |
Điều kiện (条件) | 貰い受ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 貰い受けいろ |
Ý chí (意向) | 貰い受けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 貰い受けるな |