貰い乳
もらいぢち もらいちち もらいぢ「THẾ NHŨ」
☆ Danh từ
Bà vú

貰い乳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貰い乳
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
貰い物 もらいもの
hiện hữu (nhận được); quà tặng
貰い手 もらいて
cái máy thu; ống nghe điện thoại; người nhận
物貰い ものもらい
sự ăn xin; người ăn xin; cái lẹo (trên mí mắt)
貰い子 もらいご
sự nuôi con nuôi; con nuôi
貰う もらう
nhận.
貰える もらえる
có thể nhận, có thể chấp nhận
貰泣き もらいなき
sự khóc lây, sự khóc theo