Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
波乃花
muối (xuất phát từ quan niệm tránh để muối gần người chết) sóng bạc đầu (từ so sánh con sóng tan ra trông như những bông hoa trắng
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花屋 はなや
cửa hàng hoa.
部屋 へや
căn buồng
乃 の
của
花屋敷 はなやしき
vườn hoa công cộng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.