Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貴婦人の和約
貴婦人 きふじん
quí phu nhân.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
和約 わやく
hiệp ước hòa bình
婦人 ふじん
người phụ nữ, quý bà
貴人 きじん きじん,き にん
đại nhân
夫婦約束 ふうふやくそく
hôn ước.
御婦人 ごふじん
Kính ngữ chỉ phụ nữ