貴族
きぞく「QUÝ TỘC」
Đài các
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quý tộc; dòng dõi quý tộc; vương giả; dòng dõi vương tôn công tử; vương tôn công tử
財界貴族
Quý tộc trong giới tài chính
誇
り
高
い
貴族
Tên quý tộc kiêu ngạo
王侯貴族
Quý tộc vương hầu
Quý tộc; vương giả; vương tôn công tử
貴族
の
家
に
嫁
ぐ
Được cưới về (làm dâu) một gia đình quý tộc
貴族
の
位
を
授
ける
Được nhận danh hiệu quý tộc
王侯貴族
のような
暮
らしを
満喫
する
Hưởng thụ một cuộc sống như vương hầu quý tộc

Từ đồng nghĩa của 貴族
noun
Từ trái nghĩa của 貴族
貴族 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貴族
貴族的 きぞくてき
dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
貴族院 きぞくいん
thượng viện
貴族階級 きぞくかいきゅう
tầng lớp quý tộc
独身貴族 どくしんきぞく
người độc thân sống nhàn nhã
貴族政治 きぞくせいじ
tầng lớp quý tộc, chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị, những người tiêu biểu nhất
王侯貴族 おうこうきぞく
dòng dõi hoàn tộc và tính cao thượng có tước vị quý phái
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung