貴族政治
きぞくせいじ「QUÝ TỘC CHÁNH TRÌ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tầng lớp quý tộc, chế độ quý tộc; nước do tầng lớp quý tộc thống trị; chính phủ của tầng lớp quý tộc thống trị, những người tiêu biểu nhất

貴族政治 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貴族政治
貴族 きぞく
đài các
政治 せいじ
chánh trị
貴族的 きぞくてき
dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
貴族院 きぞくいん
thượng viện
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị