貴族院
きぞくいん「QUÝ TỘC VIỆN」
☆ Danh từ
Thượng viện

貴族院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貴族院
貴族 きぞく
đài các
貴族的 きぞくてき
dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
貴族階級 きぞくかいきゅう
tầng lớp quý tộc
独身貴族 どくしんきぞく
người độc thân sống nhàn nhã