貴石
きせき「QUÝ THẠCH」
☆ Danh từ
Đá quý, đồ trang sức

貴石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貴石
半貴石 はんきせき はんたかいし
những đá semiprecious
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
宝石貴金属 ほうせきききんぞく
ngọc ngà châu báu.
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
曙貴 あけたか
kỷ nguyên giữa những năm 1990 được thống trị bởi các nhà vô địch lớn akebono và takanohana ii
貴輪 きりん
kỷ nguyên vào cuối những năm 1970 được thống trị bởi nhà vô địch lớn wajima và ozeki takanohana