宝石貴金属
ほうせきききんぞく
Ngọc ngà châu báu.

宝石貴金属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宝石貴金属
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
貴金属 ききんぞく
bửu bối
貴金属工 ききんぞくこう
thợ bạc.
貴金属卸 ききんぞくおろし
sự bán sỉ (người bán buôn) trong hết sức những kim loại
宝石 ほうせき
bảo thạch
貴石 きせき
đá quý, đồ trang sức