買い入れ
かいいれ「MÃI NHẬP」
☆ Danh từ
Mua; mua vào; nhập hàng
買入手数料
Hoa hồng mua hàng
買入勘定書
Tài khoản mua hàng
買入課
Phòng mua hàng

買い入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買い入れ
買い入れる かいいれる
chuộc
資産買い入れ しさんかいいれ
mua tài sản
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).