買い急ぎ
かいいそぎ「MÃI CẤP」
☆ Danh từ
Mua vội vàng

買い急ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買い急ぎ
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
急ぎ いそぎ
khẩn cấp; vội vàng
急ぎ便 いそぎびん
vận chuyển hỏa tốc
大急ぎ おおいそぎ
rất gấp; rất khẩn trương
急ぎ足 いそぎあし
bước chân đi nhanh; bước chân đi vội vàng