買い手市場
かいてしじょう
☆ Danh từ
Thị trường của người mua; thị trường mà người mua là người mua quyết định.

買い手市場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買い手市場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
買い手 かいて
người mua; bên mua; khách hàng
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
買手 かいて
người mua; bên mua; khách hàng
自由市場購買 じゆうしじょうこうばい
mua trên thị trường tự do.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.