買い替える かいかえる
mua mới, mua đổi
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế
言い替え いいかえ
đặt vào những từ khác
買い控え かいびかえ
mua khống; mua để đầu cơ đẩy giá lên