買い替える
かいかえる
Mua mới, mua đổi
そろそろ
車
を
買
い
替
えようと
考
えている。
Tôi đang suy nghĩ định chuẩn bị mua đổi xe hơi.

買い替える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買い替える
買い替え かいかえ
Mua mới, mua thay (cái cũ)
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
為替の売買 かわせのばいばい
mua bán ngoại hối
替える かえる
thay thế; thay đổi
言い替える いいかえる
diễn đạt lại, soạn lại (bằng những lời khác, hoặc dưới hình thức khác)
買い換える かいかえる
mua đồ mới thay đồ cũ