買い気
かいき「MÃI KHÍ」
☆ Danh từ
Tâm lý mua; tâm lý muốn mua
旺盛
な
買
い
気
Tâm lý mua tích cực
B
製品
に
対
するAの
買
い
気
を
削
ぐ
Làm mất tâm lý mua hàng đối của A đối với hàng hóa B
買
い
気
がある
Có tâm lý muốn mua .
