買い被る
かいかぶる「MÃI BỊ」
Sự đánh giá quá cao['ouvər'estimeit], đánh giá quá cao

買い被る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 買い被る
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
被る かぶる かむる こうむる かぶる/
chuốc lấy; dẫn đến; phải chịu; phải hứng chịu; phải gánh chịu; phải chịu đựng; chịu
買い取る かいとる
mua vô, thu mua
買い切る かいきる
mua hết
買い漁る かいあさる
sự lùng sục mua, sự lùng sục thu mua; sự thu mua
買い煽る かいあおる
tăng giá thầu