買主
かいぬし「MÃI CHỦ」
☆ Danh từ
Người mua; bên mua
一切買主
の
責任
で
Mọi trách nhiệm thuộc về bên mua
買主
の
救済
Yêu cầu của người mua
買主
に
引
き
渡
しを
行
う
Tiến hành bàn giao (giao hàng) cho người mua

Từ đồng nghĩa của 買主
noun