Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
買主 かいぬし
người mua; bên mua
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
売主買主 うりぬしかいぬし
người mua và người bán
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.