Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
売買手数料 ばいばいてすーりょー
tiền hoa hồng
手数料 てすうりょう
chi phí
買付 がいづけ
việc mua hàng
両替手数料 りょうがえてすうりょう
ủy nhiệm cho một sự trao đổi
中継手数料 ちゅうけいてすうりょう
hoa hồng trung gian.
手数料貿易 てすうりょうぼうえき てすりょうぼうえき
bán ăn hoa hồng.
手数料契約 てすうりょうけいやく
hợp đồng hoa hồng.