Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
買弁 ばいべん まいべん
tư sản mại bản
資本 しほん
bản
買弁的 ばいべんてき
tính tư sản mại bản
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
かいオペ 買いオペ