Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
買弁 ばいべん まいべん
tư sản mại bản
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
買弁資本 ばいべんしほん
tư sản mại bản.
論弁的 ろんべんてき
lan man, không có mạch lạc
弁証的 べんしょうてき
biện chứng.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.