Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貸しビル
かしビル
tòa nhà cho thuê
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
ビル風 ビルかぜ ビルふう
những xoáy nước (của) cơn gió xung quanh những tòa nhà cao
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang
ビル街 ビルがい
khu cao tầng trung tâm thành phố, khu nhà cao tầng
駅ビル えきビル
đặt vào vị trí tòa nhà
ビル
hóa đơn; phiếu
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
貸し かし
sự cho vay; sự cho mượn; tiền hay vật đi vay mượn; cho vay; cho mượn; cho thuê
「THẢI」
Đăng nhập để xem giải thích